Giải thích từ tiếng Anh "crested screamer"
Định nghĩa: "Crested screamer" là một danh từ chỉ một loài chim có tên khoa học là Chauna torquata, thuộc họ Anhimidae. Loài chim này nổi bật với cái mào (một phần lông dài, đứng sừng sững trên đầu) và tiếng kêu rất lớn, thường được gọi là "chim hét". Chúng thường sống trong các khu vực đầm lầy và có thể nhìn thấy ở Nam Mỹ.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The crested screamer is known for its loud call." (Chim hét có mào nổi tiếng với tiếng kêu to của nó.) 2. Câu nâng cao: "In the wetlands of South America, the crested screamer can often be heard echoing through the marshes." (Tại các vùng đất ngập nước ở Nam Mỹ, chim hét có mào thường được nghe thấy vang vọng khắp các đầm lầy.)
Biến thể và cách sử dụng: - "Screamer" có thể được sử dụng như một từ riêng biệt để chỉ những loài chim khác có tiếng kêu lớn, không chỉ riêng "crested screamer". Ví dụ: "The howler monkey is often referred to as a screamer due to its loud vocalizations." (Khỉ hú thường được gọi là chim hét vì tiếng kêu lớn của nó.) - "Crested" có thể được dùng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật khác có mào, ví dụ: "crested gecko" (thằn lằn có mào).
Từ gần giống: - "Crowned" (có vương miện) cũng có thể được sử dụng để mô tả các loài có phần lông đặc biệt trên đầu, nhưng không nhất thiết phải có tiếng kêu lớn như "screamer".
Từ đồng nghĩa: - "Screech" (tiếng hét lớn) có thể được dùng để chỉ âm thanh mà một số loài động vật tạo ra, nhưng không nhất thiết là liên quan đến "crested screamer".
Idioms và phrasal verbs: - Không có idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "crested screamer", nhưng chúng ta có thể sử dụng idiom "to scream blue murder" để diễn tả một tiếng kêu rất lớn hoặc một tình huống ồn ào, mặc dù không liên quan trực tiếp đến loài chim này.