Characters remaining: 500/500
Translation

crested screamer

Academic
Friendly

Giải thích từ tiếng Anh "crested screamer"

Định nghĩa: "Crested screamer" một danh từ chỉ một loài chim tên khoa học Chauna torquata, thuộc họ Anhimidae. Loài chim này nổi bật với cái mào (một phần lông dài, đứng sừng sững trên đầu) tiếng kêu rất lớn, thường được gọi là "chim hét". Chúng thường sống trong các khu vực đầm lầy có thể nhìn thấyNam Mỹ.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The crested screamer is known for its loud call." (Chim hét mào nổi tiếng với tiếng kêu to của .) 2. Câu nâng cao: "In the wetlands of South America, the crested screamer can often be heard echoing through the marshes." (Tại các vùng đất ngập nướcNam Mỹ, chim hét mào thường được nghe thấy vang vọng khắp các đầm lầy.)

Biến thể cách sử dụng: - "Screamer" có thể được sử dụng như một từ riêng biệt để chỉ những loài chim khác tiếng kêu lớn, không chỉ riêng "crested screamer". dụ: "The howler monkey is often referred to as a screamer due to its loud vocalizations." (Khỉ thường được gọi là chim hét tiếng kêu lớn của .) - "Crested" có thể được dùng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật khác mào, dụ: "crested gecko" (thằn lằn mào).

Từ gần giống: - "Crowned" ( vương miện) cũng có thể được sử dụng để mô tả các loài phần lông đặc biệt trên đầu, nhưng không nhất thiết phải tiếng kêu lớn như "screamer".

Từ đồng nghĩa: - "Screech" (tiếng hét lớn) có thể được dùng để chỉ âm thanh một số loài động vật tạo ra, nhưng không nhất thiết liên quan đến "crested screamer".

Idioms phrasal verbs: - Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "crested screamer", nhưng chúng ta có thể sử dụng idiom "to scream blue murder" để diễn tả một tiếng kêu rất lớn hoặc một tình huống ồn ào, mặc dù không liên quan trực tiếp đến loài chim này.

Noun
  1. chim hét mào

Comments and discussion on the word "crested screamer"